empty talk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty talk+ Noun
- lời nói ba hoa, vô nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
palaver hot air empty words rhetoric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty talk"
- Những từ có chứa "empty talk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoang ngoảng dốc ống đễnh đoãng rỗng rỗng tuếch rỗng không suông tình đả thông bàn ra hội đàm more...
Lượt xem: 1100